| Thông số |
Số đầu kim |
9 |
| Số bản in |
7 (1 bản chính + 6 bản sao) |
| Tốc độ in |
Tốc độ in tối đa |
700 cps |
| Tốc độ chuẩn |
600 cps |
| Tính năng in |
Kích cỡ kí tự |
10/12/15/17.1/20 pixels |
| Độ phân giải |
240 x 216 dpi |
| Định dạng chữ |
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript, Overscore |
| Font chữ |
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. |
| Font mã vạch |
UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, Code39, Interleaved 2of5, Code128 (A/B/C), CODABAR (NW-7), POSTNET, Industrial 2of5, Matrix 2of5 |
| Cổng giao tiếp |
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 |
| Ngôn ngữ in |
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM |
| Khả năng in |
Giấy liên tục |
Ngang: 76 - 254 mm |
| Giấy tiêu chuẩn |
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... |
| Tính năng cơ bản |
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim |
| Hướng vào giấy |
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet |
| Thông số chi tiết |
Kích thước (cao x rộng x dài) |
191 x 438 x 375 mm |
| Trọng lượng |
7,5 Kg |
| Bộ nhớ đệm |
128 Kb |
| Độ ồn |
57 dB (ISO 7779) |
| Nguồn điện |
230V-240 VAC |
| Tần số |
50/60 Hz |
| Tuổi thọ đầu kim |
400 triệu kí tự |
| Tuổi thọ băng mực |
8 triệu kí tự |
| Công suất in |
25.000 giờ. |