| Công nghệ in | |
| Loại máy in | Ma trận điểm dạng nén |
| Số lượng đầu kim | 24 kim |
| Hướng in | In hai chiều có hỗ trợ tìm kiếm |
| Mã điều khiển | Hỗ trợ mã ESC/P2 và mã IBM PPDS giả lập |
| Tốc độ in | |
| In nháp tốc độ cao 10/12 cpi | 347 / 416 cps |
| In nháp 10/12/15 cpi | 260 / 312 / 390 cps |
| In nháp nén 17/20 cpi | 222 / 260 cps |
| In chuẩn LQ10/12/15 cpi | 86 / 103 / 129 cps |
| In chuẩn LQ nén 17/20 cpi | 147 / 172 cps |
| Phông chữ hỗ trợ | |
| Các bộ mã ký tự | Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15 |
| Phông chữ dạng bitmap | Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson script C: Proporational |
| Phông chữ dùng để in mã vạch | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet |
| Nạp giấy | |
| Hướng nạp | |
| Nạp tự động | Vào bên hông, ra phía trên |
| Nạp bằng tay | Vào bên hông, ra phía trên |
| Bộ đệm dữ liệu in | 128KB |
| Băng mực | |
| Chuẩn băng mực | Fabric Ribbon Cartridge (Black) |
| Thời gian sử dụng | Khoảng 2,5 triệu ký tự (khi in nháp 10cpi, 48 điểm/ký tự) |
| Độ ồn | Khoảng 53dB |
| Độ bền | |
| Thời gian hư hỏng | Khoảng 20 triệu dòng in |
| Độ bền đầu kim | Khoảng 400 triệu lần phóng kim in |
| Bộ điều khiển | 4 khóa chuyển và 5 đèn LED thông báo trạng thái |
| Môi trường hoạt động | |
| Nhiệt độ | 5 ~ 35°C |
| Độ ẩm | 10 ~ 80% |
| Điện nguồn | |
| Hiệu điện thế | Xoay chiều 120V / AC 220 - 240V |
| Tần số | 50Hz - 60Hz |
| Năng lượng cho các chế độ hoạt động | |
| Lúc in | Khoảng 22W |
| Chế độ ngủ | Khoảng 1.0W (120V) / 1.3W (230V) |
| Chế độ tự tắt | Khoảng 0.5W |
| Khi tắt nguồn | 0W |




















